Có 4 kết quả:
压宝 yā bǎo ㄧㄚ ㄅㄠˇ • 壓寶 yā bǎo ㄧㄚ ㄅㄠˇ • 押宝 yā bǎo ㄧㄚ ㄅㄠˇ • 押寶 yā bǎo ㄧㄚ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 押寶|押宝[ya1 bao3]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 押寶|押宝[ya1 bao3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play yabao (a gambling game)
(2) (fig.) to gamble on
(3) to take one's chance
(4) to try one's luck
(2) (fig.) to gamble on
(3) to take one's chance
(4) to try one's luck
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play yabao (a gambling game)
(2) (fig.) to gamble on
(3) to take one's chance
(4) to try one's luck
(2) (fig.) to gamble on
(3) to take one's chance
(4) to try one's luck